Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/1896 (27/11/1895 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1896 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1896
Ngày của năm (day of year): 11

Thông tin Trực ngày 11 tháng 1 năm 1896 (ngày 27 tháng 11 năm 1895 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/1896 (lịch vạn niên âm 27/11/1895)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/1896 (lịch âm ngày 27/11/1895)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/1896 (lịch âm ngày 27/11/1895)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/1896 (lịch âm ngày 27/11/1895)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/1896 (27/11/1895 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1896

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/1896 (27/11/1895 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1896

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/12

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1896

Tháng 1/1896 Tháng 2/1896 Tháng 3/1896 Tháng 4/1896 Tháng 5/1896 Tháng 6/1896 Tháng 7/1896 Tháng 8/1896 Tháng 9/1896 Tháng 10/1896 Tháng 11/1896 Tháng 12/1896

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/1896 (27/11/1895 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/1896 (27/11/1895 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/1896 (27/11/1895 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1896; ngày của năm: 11 11 tháng 1 năm 1896 (ngày 27 tháng 11 năm 1895 âm lịch)