Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/2043 (9/9/2043 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2043 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (Đ)
9
Năm Quý Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 2043
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 2043 (ngày 9 tháng 9 năm 2043 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/2043 (lịch vạn niên âm 09/09/2043)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/2043 (lịch âm ngày 09/09/2043)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoàng ân:
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/2043 (lịch âm ngày 9/9/2043)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/2043 (lịch âm ngày 09/09/2043)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/2043 (9/9/2043 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2043

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2043

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/2043 (9/9/2043 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2043

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

30
31/942

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2043

Tháng 1/2043 Tháng 2/2043 Tháng 3/2043 Tháng 4/2043 Tháng 5/2043 Tháng 6/2043 Tháng 7/2043 Tháng 8/2043 Tháng 9/2043 Tháng 10/2043 Tháng 11/2043 Tháng 12/2043

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/2043 (9/9/2043 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/2043 (09/09/2043 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/2043 (9/9/2043 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 2043; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 2043 (ngày 9 tháng 9 năm 2043 âm lịch)