Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/0093 (5/10/93 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 93 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Mười (Đ)
5
Năm Quý Tỵ
Tháng Qúy Hợi
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 93
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 93 (ngày 5 tháng 10 năm 93 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/0093 (lịch vạn niên âm 05/10/93)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/0093 (lịch âm ngày 05/10/93)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/0093 (lịch âm ngày 5/10/93)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/0093 (lịch âm ngày 05/10/93)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/0093 (5/10/93 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/0093 (5/10/93 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/93

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/9
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/10

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 93

Tháng 1/93 Tháng 2/93 Tháng 3/93 Tháng 4/93 Tháng 5/93 Tháng 6/93 Tháng 7/93 Tháng 8/93 Tháng 9/93 Tháng 10/93 Tháng 11/93 Tháng 12/93

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/0093 (5/10/93 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/0093 (05/10/93 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/0093 (5/10/93 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 93; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 93 (ngày 5 tháng 10 năm 93 âm lịch)