Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/0105 (10/1/105 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 105 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (Đ)
10
Năm Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Xuân Yên Tử- Quảng Ninh: mở vào mùa Xuân, khai hội ngày 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 105
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/0105 (10/1/105 âm lịch)

- Lễ hội đua Voi- Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 105 (ngày 10 tháng 1 năm 105 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/0105 (lịch vạn niên âm 10/01/105)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/0105 (lịch âm ngày 10/01/105)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/0105 (lịch âm ngày 10/1/105)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/0105 (lịch âm ngày 10/01/105)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/0105 (10/1/105 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/0105 (10/1/105 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/105

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
129/1221/1

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 105

Tháng 1/105 Tháng 2/105 Tháng 3/105 Tháng 4/105 Tháng 5/105 Tháng 6/105 Tháng 7/105 Tháng 8/105 Tháng 9/105 Tháng 10/105 Tháng 11/105 Tháng 12/105

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/0105 (10/1/105 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/0105 (10/01/105 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/0105 (10/1/105 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 105; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 105 (ngày 10 tháng 1 năm 105 âm lịch)