Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1905 (7/3/1905 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1905 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Ba (T)
7
Năm Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội chùa Thầy- Quốc Oai, Hà Nội: mùng 5 -7/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1905
Ngày của năm (day of year): 101

Các ngày lễ khác trong ngày 11/4/1905 (7/3/1905 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1905 (ngày 7 tháng 3 năm 1905 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1905 (lịch vạn niên âm 07/03/1905)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1905 (lịch âm ngày 07/03/1905)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1905 (lịch âm ngày 7/3/1905)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1905 (lịch âm ngày 07/03/1905)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1905 (7/3/1905 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1905

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1905 (7/3/1905 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1905

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/2228

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1905

Tháng 1/1905 Tháng 2/1905 Tháng 3/1905 Tháng 4/1905 Tháng 5/1905 Tháng 6/1905 Tháng 7/1905 Tháng 8/1905 Tháng 9/1905 Tháng 10/1905 Tháng 11/1905 Tháng 12/1905

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1905 (7/3/1905 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1905 (07/03/1905 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1905 (7/3/1905 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1905; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1905 (ngày 7 tháng 3 năm 1905 âm lịch)