Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1963 (18/3/1963 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1963 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Ba (Đ)
18
Năm Quý Mão
Tháng Bính Thìn
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1963
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1963 (ngày 18 tháng 3 năm 1963 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1963 (lịch vạn niên âm 18/03/1963)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1963 (lịch âm ngày 18/03/1963)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1963 (lịch âm ngày 18/3/1963)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1963 (lịch âm ngày 18/03/1963)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1963 (18/3/1963 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1963

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1963 (18/3/1963 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1963

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/4

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1963

Tháng 1/1963 Tháng 2/1963 Tháng 3/1963 Tháng 4/1963 Tháng 5/1963 Tháng 6/1963 Tháng 7/1963 Tháng 8/1963 Tháng 9/1963 Tháng 10/1963 Tháng 11/1963 Tháng 12/1963

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1963 (18/3/1963 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1963 (18/03/1963 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1963 (18/3/1963 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1963; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1963 (ngày 18 tháng 3 năm 1963 âm lịch)