Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1990 (16/3/1990 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1990 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (T)
16
Năm Canh Ngọ
Tháng Canh Thìn
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội Đền Đô- Từ Sơn, Bắc Ninh: từ 14- 16/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1990
Ngày của năm (day of year): 101

Các ngày lễ khác trong ngày 11/4/1990 (16/3/1990 âm lịch)

- Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười- Đồng Tháp: từ 14- 16/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1990 (ngày 16 tháng 3 năm 1990 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1990 (lịch vạn niên âm 16/03/1990)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1990 (lịch âm ngày 16/03/1990)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1990 (lịch âm ngày 16/3/1990)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1990 (lịch âm ngày 16/03/1990)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1990 (16/3/1990 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1990

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1990 (16/3/1990 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1990

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
16/3

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

1/4

26

2

27

3
284295

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1990

Tháng 1/1990 Tháng 2/1990 Tháng 3/1990 Tháng 4/1990 Tháng 5/1990 Tháng 6/1990 Tháng 7/1990 Tháng 8/1990 Tháng 9/1990 Tháng 10/1990 Tháng 11/1990 Tháng 12/1990

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1990 (16/3/1990 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1990 (16/03/1990 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1990 (16/3/1990 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1990; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1990 (ngày 16 tháng 3 năm 1990 âm lịch)