Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/10/1994 (1/3/1994 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1994 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Ba (Đ)
1
Năm Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội Phủ Dầy- Nam Định
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1994
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1994 (ngày 1 tháng 3 năm 1994 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 25/01/1994 (lịch vạn niên âm 01/03/1994)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 25/01/1994 (lịch âm ngày 01/03/1994)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/10/1994 (lịch âm ngày 1/3/1994)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/10/1994 (lịch âm ngày 01/03/1994)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/10/1994 (1/3/1994 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1994

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/10/1994 (1/3/1994 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1994

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1994

Tháng 1/1994 Tháng 2/1994 Tháng 3/1994 Tháng 4/1994 Tháng 5/1994 Tháng 6/1994 Tháng 7/1994 Tháng 8/1994 Tháng 9/1994 Tháng 10/1994 Tháng 11/1994 Tháng 12/1994

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/10/1994 (1/3/1994 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 25/01/1994 (01/03/1994 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 25/01/1994 (1/3/1994 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1994; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1994 (ngày 1 tháng 3 năm 1994 âm lịch)