Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/5/0137 (4/4/137 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 137 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Tư (T)
4
Năm Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 137
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 11 tháng 5 năm 137 (ngày 4 tháng 4 năm 137 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/05/0137 (lịch vạn niên âm 04/04/137)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/05/0137 (lịch âm ngày 04/04/137)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/5/0137 (lịch âm ngày 4/4/137)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/5/0137 (lịch âm ngày 04/04/137)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/5/0137 (4/4/137 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/5/0137 (4/4/137 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/137

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/4

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 137

Tháng 1/137 Tháng 2/137 Tháng 3/137 Tháng 4/137 Tháng 5/137 Tháng 6/137 Tháng 7/137 Tháng 8/137 Tháng 9/137 Tháng 10/137 Tháng 11/137 Tháng 12/137

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/5/0137 (4/4/137 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/05/0137 (04/04/137 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/05/0137 (4/4/137 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 137; ngày của năm: 131 11 tháng 5 năm 137 (ngày 4 tháng 4 năm 137 âm lịch)