Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/5/1955 (20/3/1955 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1955 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Ba nhuận (Đ)
20
Năm Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1955
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 11 tháng 5 năm 1955 (ngày 20 tháng 3 năm 1955 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/05/1955 (lịch vạn niên âm 20/03/1955)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/05/1955 (lịch âm ngày 20/03/1955)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/5/1955 (lịch âm ngày 20/3/1955)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/5/1955 (lịch âm ngày 20/03/1955)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/5/1955 (20/3/1955 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1955

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/5/1955 (20/3/1955 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1955

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
110/3N

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
2130221/4

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1955

Tháng 1/1955 Tháng 2/1955 Tháng 3/1955 Tháng 4/1955 Tháng 5/1955 Tháng 6/1955 Tháng 7/1955 Tháng 8/1955 Tháng 9/1955 Tháng 10/1955 Tháng 11/1955 Tháng 12/1955

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/5/1955 (20/3/1955 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/05/1955 (20/03/1955 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/05/1955 (20/3/1955 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1955; ngày của năm: 131 11 tháng 5 năm 1955 (ngày 20 tháng 3 năm 1955 âm lịch)