Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/9/1955 (22/5/1955 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1955 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (T)
22
Năm Ất Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1955
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1955 (ngày 22 tháng 5 năm 1955 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/1955 (lịch vạn niên âm 22/05/1955)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/1955 (lịch âm ngày 22/05/1955)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/9/1955 (lịch âm ngày 22/5/1955)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/9/1955 (lịch âm ngày 22/05/1955)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/9/1955 (22/5/1955 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1955

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/9/1955 (22/5/1955 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1955

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/5
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

1/6

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1955

Tháng 1/1955 Tháng 2/1955 Tháng 3/1955 Tháng 4/1955 Tháng 5/1955 Tháng 6/1955 Tháng 7/1955 Tháng 8/1955 Tháng 9/1955 Tháng 10/1955 Tháng 11/1955 Tháng 12/1955

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/9/1955 (22/5/1955 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/1955 (22/05/1955 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/1955 (22/5/1955 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1955; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 1955 (ngày 22 tháng 5 năm 1955 âm lịch)