Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/1998 (18/5/1998 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1998 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Năm nhuận (T)
18
Năm Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
9 năm Ngày Dân số Thế giới (1989)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1998 (ngày 18 tháng 5 năm 1998 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/1998 (lịch vạn niên âm 18/05/1998)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/1998 (lịch âm ngày 18/05/1998)

Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/1998 (lịch âm ngày 18/5/1998)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/1998 (lịch âm ngày 18/05/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/1998 (18/5/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1998

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/1998 (18/5/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5N

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/6

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/1998 (18/5/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/1998 (18/05/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/1998 (18/5/1998 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1998; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 1998 (ngày 18 tháng 5 năm 1998 âm lịch)