Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/2041 (14/6/2041 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2041 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (Đ)
14
Năm Tân Dậu
Tháng Ất Mùi
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu thử
 
52 năm Ngày Dân số Thế giới (1989)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2041
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 2041 (ngày 14 tháng 6 năm 2041 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/2041 (lịch vạn niên âm 14/06/2041)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/2041 (lịch âm ngày 14/06/2041)

Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/2041 (lịch âm ngày 14/6/2041)

Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/2041 (lịch âm ngày 14/06/2041)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/2041 (14/6/2041 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2041

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2041

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/2041 (14/6/2041 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2041

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
2730281/7

29

2

30

3

31

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2041

Tháng 1/2041 Tháng 2/2041 Tháng 3/2041 Tháng 4/2041 Tháng 5/2041 Tháng 6/2041 Tháng 7/2041 Tháng 8/2041 Tháng 9/2041 Tháng 10/2041 Tháng 11/2041 Tháng 12/2041

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/2041 (14/6/2041 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/2041 (14/06/2041 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/2041 (14/6/2041 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2041; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 2041 (ngày 14 tháng 6 năm 2041 âm lịch)