Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/0096 (4/6/96 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 96 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
4
Năm Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 96
Ngày của năm (day of year): 193

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 96 (ngày 4 tháng 6 năm 96 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/0096 (lịch vạn niên âm 04/06/96)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/0096 (lịch âm ngày 04/06/96)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/0096 (lịch âm ngày 4/6/96)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/0096 (lịch âm ngày 04/06/96)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/0096 (4/6/96 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/0096 (4/6/96 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/96

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/6
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 96

Tháng 1/96 Tháng 2/96 Tháng 3/96 Tháng 4/96 Tháng 5/96 Tháng 6/96 Tháng 7/96 Tháng 8/96 Tháng 9/96 Tháng 10/96 Tháng 11/96 Tháng 12/96

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/0096 (4/6/96 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/0096 (04/06/96 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/0096 (4/6/96 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 96; ngày của năm: 193 11 tháng 7 năm 96 (ngày 4 tháng 6 năm 96 âm lịch)