Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/9/0068 (28/7/68 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 68 < 12 > Thứ Hai
 
Tháng Bảy (Đ)
28
Năm Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 68
Ngày của năm (day of year): 256

Thông tin Trực ngày 12 tháng 9 năm 68 (ngày 28 tháng 7 năm 68 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 12/09/0068 (lịch vạn niên âm 28/07/68)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/09/0068 (lịch âm ngày 28/07/68)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/9/0068 (lịch âm ngày 28/7/68)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/9/0068 (lịch âm ngày 28/07/68)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/9/0068 (28/7/68 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/9/0068 (28/7/68 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/68

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/8

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 68

Tháng 1/68 Tháng 2/68 Tháng 3/68 Tháng 4/68 Tháng 5/68 Tháng 6/68 Tháng 7/68 Tháng 8/68 Tháng 9/68 Tháng 10/68 Tháng 11/68 Tháng 12/68

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/9/0068 (28/7/68 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/09/0068 (28/07/68 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/09/0068 (28/7/68 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 68; ngày của năm: 256 12 tháng 9 năm 68 (ngày 28 tháng 7 năm 68 âm lịch)