Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2092 < 13 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (T)
14
Năm Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2092
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 13 tháng 11 năm 2092 (ngày 14 tháng 10 năm 2092 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 13/11/2092 (lịch vạn niên âm 14/10/2092)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/11/2092 (lịch âm ngày 14/10/2092)

Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/11/2092 (lịch âm ngày 14/10/2092)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/11/2092 (lịch âm ngày 14/10/2092)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2092

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2092

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2092

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
12/1023

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
291/11302

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2092

Tháng 1/2092 Tháng 2/2092 Tháng 3/2092 Tháng 4/2092 Tháng 5/2092 Tháng 6/2092 Tháng 7/2092 Tháng 8/2092 Tháng 9/2092 Tháng 10/2092 Tháng 11/2092 Tháng 12/2092

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/11/2092 (14/10/2092 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2092; ngày của năm: 318 13 tháng 11 năm 2092 (ngày 14 tháng 10 năm 2092 âm lịch)