Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/4/1998 (17/3/1998 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1998 < 13 > Thứ Hai
 
Tháng Ba (T)
17
Năm Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 103

Thông tin Trực ngày 13 tháng 4 năm 1998 (ngày 17 tháng 3 năm 1998 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 13/04/1998 (lịch vạn niên âm 17/03/1998)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/04/1998 (lịch âm ngày 17/03/1998)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/4/1998 (lịch âm ngày 17/3/1998)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/4/1998 (lịch âm ngày 17/03/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/4/1998 (17/3/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1998

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/4/1998 (17/3/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/4/1998 (17/3/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/04/1998 (17/03/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/04/1998 (17/3/1998 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1998; ngày của năm: 103 13 tháng 4 năm 1998 (ngày 17 tháng 3 năm 1998 âm lịch)