Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 8/4/1998 (12/3/1998 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1998 < 8 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (T)
12
Năm Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1998
Ngày của năm (day of year): 98

Thông tin Trực ngày 8 tháng 4 năm 1998 (ngày 12 tháng 3 năm 1998 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 08/04/1998 (lịch vạn niên âm 12/03/1998)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 08/04/1998 (lịch âm ngày 12/03/1998)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 8/4/1998 (lịch âm ngày 12/3/1998)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 8/4/1998 (lịch âm ngày 12/03/1998)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 8/4/1998 (12/3/1998 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 8/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1998

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 8/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1998

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 8/4/1998 (12/3/1998 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1998

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1998

Tháng 1/1998 Tháng 2/1998 Tháng 3/1998 Tháng 4/1998 Tháng 5/1998 Tháng 6/1998 Tháng 7/1998 Tháng 8/1998 Tháng 9/1998 Tháng 10/1998 Tháng 11/1998 Tháng 12/1998

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 8/4/1998 (12/3/1998 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 08/04/1998 (12/03/1998 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 08/04/1998 (12/3/1998 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1998; ngày của năm: 98 8 tháng 4 năm 1998 (ngày 12 tháng 3 năm 1998 âm lịch)