Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/7/0068 (26/5/68 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 68 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Năm (Đ)
26
Năm Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 68
Ngày của năm (day of year): 195

Thông tin Trực ngày 13 tháng 7 năm 68 (ngày 26 tháng 5 năm 68 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 13/07/0068 (lịch vạn niên âm 26/05/68)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/07/0068 (lịch âm ngày 26/05/68)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/7/0068 (lịch âm ngày 26/5/68)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/7/0068 (lịch âm ngày 26/05/68)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/7/0068 (26/5/68 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/7/0068 (26/5/68 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/68

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 68

Tháng 1/68 Tháng 2/68 Tháng 3/68 Tháng 4/68 Tháng 5/68 Tháng 6/68 Tháng 7/68 Tháng 8/68 Tháng 9/68 Tháng 10/68 Tháng 11/68 Tháng 12/68

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/7/0068 (26/5/68 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/07/0068 (26/05/68 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/07/0068 (26/5/68 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 68; ngày của năm: 195 13 tháng 7 năm 68 (ngày 26 tháng 5 năm 68 âm lịch)