Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/7/0068 (28/5/68 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 68 < 15 > Thứ Sáu
 
Tháng Năm (Đ)
28
Năm Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 68
Ngày của năm (day of year): 197

Thông tin Trực ngày 15 tháng 7 năm 68 (ngày 28 tháng 5 năm 68 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 15/07/0068 (lịch vạn niên âm 28/05/68)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/07/0068 (lịch âm ngày 28/05/68)

Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/7/0068 (lịch âm ngày 28/5/68)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/7/0068 (lịch âm ngày 28/05/68)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/7/0068 (28/5/68 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/7/0068 (28/5/68 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/68

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 68

Tháng 1/68 Tháng 2/68 Tháng 3/68 Tháng 4/68 Tháng 5/68 Tháng 6/68 Tháng 7/68 Tháng 8/68 Tháng 9/68 Tháng 10/68 Tháng 11/68 Tháng 12/68

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/7/0068 (28/5/68 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/07/0068 (28/05/68 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/07/0068 (28/5/68 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 68; ngày của năm: 197 15 tháng 7 năm 68 (ngày 28 tháng 5 năm 68 âm lịch)