Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/9/0103 (25/7/103 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 103 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Bảy (Đ)
25
Năm Quý Mão
Tháng Canh Thân
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 103
Ngày của năm (day of year): 256

Thông tin Trực ngày 13 tháng 9 năm 103 (ngày 25 tháng 7 năm 103 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 13/09/0103 (lịch vạn niên âm 25/07/103)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/09/0103 (lịch âm ngày 25/07/103)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/9/0103 (lịch âm ngày 25/7/103)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/9/0103 (lịch âm ngày 25/07/103)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/9/0103 (25/7/103 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/9/0103 (25/7/103 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/103

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/8

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
3012

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 103

Tháng 1/103 Tháng 2/103 Tháng 3/103 Tháng 4/103 Tháng 5/103 Tháng 6/103 Tháng 7/103 Tháng 8/103 Tháng 9/103 Tháng 10/103 Tháng 11/103 Tháng 12/103

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/9/0103 (25/7/103 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/09/0103 (25/07/103 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/09/0103 (25/7/103 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 103; ngày của năm: 256 13 tháng 9 năm 103 (ngày 25 tháng 7 năm 103 âm lịch)