Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/0139 (6/10/139 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 139 < 14 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
6
Năm Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 139
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 139 (ngày 6 tháng 10 năm 139 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/0139 (lịch vạn niên âm 06/10/139)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/0139 (lịch âm ngày 06/10/139)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/0139 (lịch âm ngày 6/10/139)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/0139 (lịch âm ngày 06/10/139)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/0139 (6/10/139 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/0139 (6/10/139 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/139

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
122/9223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/10

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 139

Tháng 1/139 Tháng 2/139 Tháng 3/139 Tháng 4/139 Tháng 5/139 Tháng 6/139 Tháng 7/139 Tháng 8/139 Tháng 9/139 Tháng 10/139 Tháng 11/139 Tháng 12/139

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/0139 (6/10/139 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/0139 (06/10/139 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/0139 (6/10/139 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 139; ngày của năm: 318 14 tháng 11 năm 139 (ngày 6 tháng 10 năm 139 âm lịch)