Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/1969 (5/10/1969 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1969 < 14 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (T)
5
Năm Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
21 năm Quốc khánh Myanma (1948)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1969
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 1969 (ngày 5 tháng 10 năm 1969 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/1969 (lịch vạn niên âm 05/10/1969)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/1969 (lịch âm ngày 05/10/1969)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/1969 (lịch âm ngày 5/10/1969)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/1969 (lịch âm ngày 05/10/1969)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/1969 (5/10/1969 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1969

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1969

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/1969 (5/10/1969 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1969

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
122/9223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
829930

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1969

Tháng 1/1969 Tháng 2/1969 Tháng 3/1969 Tháng 4/1969 Tháng 5/1969 Tháng 6/1969 Tháng 7/1969 Tháng 8/1969 Tháng 9/1969 Tháng 10/1969 Tháng 11/1969 Tháng 12/1969

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/1969 (5/10/1969 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/1969 (05/10/1969 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/1969 (5/10/1969 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1969; ngày của năm: 318 14 tháng 11 năm 1969 (ngày 5 tháng 10 năm 1969 âm lịch)