Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 77 < 14 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 77
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 77 (ngày 11 tháng 10 năm 77 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/0077 (lịch vạn niên âm 11/10/77)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/0077 (lịch âm ngày 11/10/77)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/0077 (lịch âm ngày 11/10/77)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/0077 (lịch âm ngày 11/10/77)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/77

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/9228

3

29

4

1/10

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 77

Tháng 1/77 Tháng 2/77 Tháng 3/77 Tháng 4/77 Tháng 5/77 Tháng 6/77 Tháng 7/77 Tháng 8/77 Tháng 9/77 Tháng 10/77 Tháng 11/77 Tháng 12/77

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/0077 (11/10/77 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 77; ngày của năm: 318 14 tháng 11 năm 77 (ngày 11 tháng 10 năm 77 âm lịch)