Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/2/0075 (11/1/75 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 75 < 14 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (T)
11
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 75
Ngày của năm (day of year): 45

Các ngày lễ khác trong ngày 14/2/0075 (11/1/75 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- Ngày Valentine

Thông tin Trực ngày 14 tháng 2 năm 75 (ngày 11 tháng 1 năm 75 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 14/02/0075 (lịch vạn niên âm 11/01/75)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/02/0075 (lịch âm ngày 11/01/75)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/2/0075 (lịch âm ngày 11/1/75)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/2/0075 (lịch âm ngày 11/01/75)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/2/0075 (11/1/75 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/2/0075 (11/1/75 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/75

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12

2

29

3

30
41/152

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 75

Tháng 1/75 Tháng 2/75 Tháng 3/75 Tháng 4/75 Tháng 5/75 Tháng 6/75 Tháng 7/75 Tháng 8/75 Tháng 9/75 Tháng 10/75 Tháng 11/75 Tháng 12/75

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/2/0075 (11/1/75 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/02/0075 (11/01/75 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/02/0075 (11/1/75 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 75; ngày của năm: 45 14 tháng 2 năm 75 (ngày 11 tháng 1 năm 75 âm lịch)