Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/5/0067 (14/4/67 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 67 < 15 > Thứ Sáu
 
Tháng Tư (T)
14
Năm Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 67
Ngày của năm (day of year): 135

Thông tin Trực ngày 15 tháng 5 năm 67 (ngày 14 tháng 4 năm 67 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 15/05/0067 (lịch vạn niên âm 14/04/67)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/05/0067 (lịch âm ngày 14/04/67)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/5/0067 (lịch âm ngày 14/4/67)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/5/0067 (lịch âm ngày 14/04/67)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/5/0067 (14/4/67 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/5/0067 (14/4/67 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/67

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/3
21/432

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029311/5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 67

Tháng 1/67 Tháng 2/67 Tháng 3/67 Tháng 4/67 Tháng 5/67 Tháng 6/67 Tháng 7/67 Tháng 8/67 Tháng 9/67 Tháng 10/67 Tháng 11/67 Tháng 12/67

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/5/0067 (14/4/67 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/05/0067 (14/04/67 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/05/0067 (14/4/67 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 67; ngày của năm: 135 15 tháng 5 năm 67 (ngày 14 tháng 4 năm 67 âm lịch)