Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/7/0114 (26/5/114 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 114 < 15 > Thứ Bảy
 
Tháng Năm (Đ)
26
Năm Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 114
Ngày của năm (day of year): 196

Thông tin Trực ngày 15 tháng 7 năm 114 (ngày 26 tháng 5 năm 114 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 15/07/0114 (lịch vạn niên âm 26/05/114)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/07/0114 (lịch âm ngày 26/05/114)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/7/0114 (lịch âm ngày 26/5/114)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/7/0114 (lịch âm ngày 26/05/114)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/7/0114 (26/5/114 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/7/0114 (26/5/114 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/114

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/5213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

30

20

1/6

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 114

Tháng 1/114 Tháng 2/114 Tháng 3/114 Tháng 4/114 Tháng 5/114 Tháng 6/114 Tháng 7/114 Tháng 8/114 Tháng 9/114 Tháng 10/114 Tháng 11/114 Tháng 12/114

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/7/0114 (26/5/114 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/07/0114 (26/05/114 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/07/0114 (26/5/114 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 28 năm 114; ngày của năm: 196 15 tháng 7 năm 114 (ngày 26 tháng 5 năm 114 âm lịch)