Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/7/0103 (25/5/103 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 103 < 16 > Chủ Nhật
 
Tháng Năm (Đ)
25
Năm Quý Mão
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 103
Ngày của năm (day of year): 197

Thông tin Trực ngày 16 tháng 7 năm 103 (ngày 25 tháng 5 năm 103 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 16/07/0103 (lịch vạn niên âm 25/05/103)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/07/0103 (lịch âm ngày 25/05/103)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/7/0103 (lịch âm ngày 25/5/103)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/7/0103 (lịch âm ngày 25/05/103)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/7/0103 (25/5/103 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/7/0103 (25/5/103 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/103

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
110/5211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/6232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 103

Tháng 1/103 Tháng 2/103 Tháng 3/103 Tháng 4/103 Tháng 5/103 Tháng 6/103 Tháng 7/103 Tháng 8/103 Tháng 9/103 Tháng 10/103 Tháng 11/103 Tháng 12/103

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/7/0103 (25/5/103 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/07/0103 (25/05/103 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/07/0103 (25/5/103 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 29 năm 103; ngày của năm: 197 16 tháng 7 năm 103 (ngày 25 tháng 5 năm 103 âm lịch)