Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/4/0095 (23/9/105 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 105 < 18 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (T)
23
Năm Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 105
Ngày của năm (day of year): 291

Thông tin Trực ngày 18 tháng 10 năm 105 (ngày 23 tháng 9 năm 105 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 18/10/0105 (lịch vạn niên âm 23/09/105)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/10/0105 (lịch âm ngày 23/09/105)

Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/4/0095 (lịch âm ngày 23/9/105)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/4/0095 (lịch âm ngày 23/09/105)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/4/0095 (23/9/105 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/4/0095 (23/9/105 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/105

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/10262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 105

Tháng 1/105 Tháng 2/105 Tháng 3/105 Tháng 4/105 Tháng 5/105 Tháng 6/105 Tháng 7/105 Tháng 8/105 Tháng 9/105 Tháng 10/105 Tháng 11/105 Tháng 12/105

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/4/0095 (23/9/105 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/10/0105 (23/09/105 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/10/0105 (23/9/105 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 105; ngày của năm: 291 18 tháng 10 năm 105 (ngày 23 tháng 9 năm 105 âm lịch)