Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/11/2059 (14/10/2059 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2059 < 18 > Thứ Ba
 
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
129 năm Ngày thành lập Mặt trận dân tộc Thống nhất VN (1930)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2059
Ngày của năm (day of year): 322

Thông tin Trực ngày 18 tháng 11 năm 2059 (ngày 14 tháng 10 năm 2059 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 07/01/1957 (lịch vạn niên âm 14/10/2059)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/01/1957 (lịch âm ngày 14/10/2059)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/11/2059 (lịch âm ngày 14/10/2059)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/11/2059 (lịch âm ngày 14/10/2059)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/11/2059 (14/10/2059 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2059

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2059

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/11/2059 (14/10/2059 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2059

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/9228

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2059

Tháng 1/2059 Tháng 2/2059 Tháng 3/2059 Tháng 4/2059 Tháng 5/2059 Tháng 6/2059 Tháng 7/2059 Tháng 8/2059 Tháng 9/2059 Tháng 10/2059 Tháng 11/2059 Tháng 12/2059

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/11/2059 (14/10/2059 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/01/1957 (14/10/2059 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/01/1957 (14/10/2059 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2059; ngày của năm: 322 18 tháng 11 năm 2059 (ngày 14 tháng 10 năm 2059 âm lịch)