Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/2059 (5/10/2059 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2059 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
5
Năm Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
106 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2059
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 2059 (ngày 5 tháng 10 năm 2059 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/2059 (lịch vạn niên âm 05/10/2059)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/2059 (lịch âm ngày 05/10/2059)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/2059 (lịch âm ngày 5/10/2059)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/2059 (lịch âm ngày 05/10/2059)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/2059 (5/10/2059 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2059

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2059

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/2059 (5/10/2059 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2059

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/9228

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2059

Tháng 1/2059 Tháng 2/2059 Tháng 3/2059 Tháng 4/2059 Tháng 5/2059 Tháng 6/2059 Tháng 7/2059 Tháng 8/2059 Tháng 9/2059 Tháng 10/2059 Tháng 11/2059 Tháng 12/2059

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/2059 (5/10/2059 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/2059 (05/10/2059 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/2059 (5/10/2059 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2059; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 2059 (ngày 5 tháng 10 năm 2059 âm lịch)