Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2068 < 18 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
24
Năm Mậu Tý
Tháng Qúy Hợi
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
138 năm Ngày thành lập Mặt trận dân tộc Thống nhất VN (1930)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2068
Ngày của năm (day of year): 323

Thông tin Trực ngày 18 tháng 11 năm 2068 (ngày 24 tháng 10 năm 2068 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 18/11/2068 (lịch vạn niên âm 24/10/2068)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/11/2068 (lịch âm ngày 24/10/2068)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/11/2068 (lịch âm ngày 24/10/2068)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/11/2068 (lịch âm ngày 24/10/2068)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2068

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2068

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2068

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/11

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2068

Tháng 1/2068 Tháng 2/2068 Tháng 3/2068 Tháng 4/2068 Tháng 5/2068 Tháng 6/2068 Tháng 7/2068 Tháng 8/2068 Tháng 9/2068 Tháng 10/2068 Tháng 11/2068 Tháng 12/2068

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/11/2068 (24/10/2068 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2068; ngày của năm: 323 18 tháng 11 năm 2068 (ngày 24 tháng 10 năm 2068 âm lịch)