Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/7/2054 (11/3/2054 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2054 < 18 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (T)
11
Năm Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
74 năm Quốc khánh Zimbabwe (1980)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 2054
Ngày của năm (day of year): 108

Thông tin Trực ngày 18 tháng 4 năm 2054 (ngày 11 tháng 3 năm 2054 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 18/04/2054 (lịch vạn niên âm 11/03/2054)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/04/2054 (lịch âm ngày 11/03/2054)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/7/2054 (lịch âm ngày 11/3/2054)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/7/2054 (lịch âm ngày 11/03/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/7/2054 (11/3/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2054

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2054

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/7/2054 (11/3/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2054

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/3

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2054

Tháng 1/2054 Tháng 2/2054 Tháng 3/2054 Tháng 4/2054 Tháng 5/2054 Tháng 6/2054 Tháng 7/2054 Tháng 8/2054 Tháng 9/2054 Tháng 10/2054 Tháng 11/2054 Tháng 12/2054

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/7/2054 (11/3/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/04/2054 (11/03/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/04/2054 (11/3/2054 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 2054; ngày của năm: 108 18 tháng 4 năm 2054 (ngày 11 tháng 3 năm 2054 âm lịch)