Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/5/2033 (20/4/2033 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 2033 < 18 > Thứ Tư
 
Tháng Tư (T)
20
Năm Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
19 năm Ngày khoa học và công nghệ Việt Nam (2014)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 21 năm 2033
Ngày của năm (day of year): 138

Thông tin Trực ngày 18 tháng 5 năm 2033 (ngày 20 tháng 4 năm 2033 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/05/2033 (lịch vạn niên âm 20/04/2033)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/05/2033 (lịch âm ngày 20/04/2033)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/5/2033 (lịch âm ngày 20/4/2033)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/5/2033 (lịch âm ngày 20/04/2033)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/5/2033 (20/4/2033 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2033

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2033

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/5/2033 (20/4/2033 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/2033

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
13/4

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/5292

30

3

31

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2033

Tháng 1/2033 Tháng 2/2033 Tháng 3/2033 Tháng 4/2033 Tháng 5/2033 Tháng 6/2033 Tháng 7/2033 Tháng 8/2033 Tháng 9/2033 Tháng 10/2033 Tháng 11/2033 Tháng 12/2033

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/5/2033 (20/4/2033 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/05/2033 (20/04/2033 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/05/2033 (20/4/2033 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 21 năm 2033; ngày của năm: 138 18 tháng 5 năm 2033 (ngày 20 tháng 4 năm 2033 âm lịch)