Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 2/9/0090 (20/7/90 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 90 < 2 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (T)
20
Năm Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 90
Ngày của năm (day of year): 245

Thông tin Trực ngày 2 tháng 9 năm 90 (ngày 20 tháng 7 năm 90 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 02/09/0090 (lịch vạn niên âm 20/07/90)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 02/09/0090 (lịch âm ngày 20/07/90)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 2/9/0090 (lịch âm ngày 20/7/90)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 2/9/0090 (lịch âm ngày 20/07/90)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 2/9/0090 (20/7/90 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 2/9/0090 (20/7/90 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/90

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/7

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/8

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 90

Tháng 1/90 Tháng 2/90 Tháng 3/90 Tháng 4/90 Tháng 5/90 Tháng 6/90 Tháng 7/90 Tháng 8/90 Tháng 9/90 Tháng 10/90 Tháng 11/90 Tháng 12/90

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 2/9/0090 (20/7/90 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 02/09/0090 (20/07/90 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 02/09/0090 (20/7/90 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 90; ngày của năm: 245 2 tháng 9 năm 90 (ngày 20 tháng 7 năm 90 âm lịch)