Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/7/1996 (1/4/1985 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1985 < 20 > Thứ Hai
 
Tháng Tư (T)
1
Năm Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
13 năm Quốc khánh Cameroon (1972)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 5; Tuần thứ 21 năm 1985
Ngày của năm (day of year): 140

Thông tin Trực ngày 20 tháng 5 năm 1985 (ngày 1 tháng 4 năm 1985 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 28/07/1985 (lịch vạn niên âm 01/04/1985)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/07/1985 (lịch âm ngày 01/04/1985)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/7/1996 (lịch âm ngày 1/4/1985)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/7/1996 (lịch âm ngày 01/04/1985)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/7/1996 (1/4/1985 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1985

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/7/1996 (1/4/1985 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1985

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
18291930

20

1/4

21

2

22

3

23

4

24

5
256267

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1985

Tháng 1/1985 Tháng 2/1985 Tháng 3/1985 Tháng 4/1985 Tháng 5/1985 Tháng 6/1985 Tháng 7/1985 Tháng 8/1985 Tháng 9/1985 Tháng 10/1985 Tháng 11/1985 Tháng 12/1985

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/7/1996 (1/4/1985 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/07/1985 (01/04/1985 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/07/1985 (1/4/1985 âm lịch): tuần 4 tháng 5, tuần thứ 21 năm 1985; ngày của năm: 140 20 tháng 5 năm 1985 (ngày 1 tháng 4 năm 1985 âm lịch)