Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/6/1977 (6/5/1977 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1977 < 22 > Thứ Tư
 
Tháng Năm (T)
6
Năm Đinh Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 6; Tuần thứ 26 năm 1977
Ngày của năm (day of year): 173

Thông tin Trực ngày 22 tháng 6 năm 1977 (ngày 6 tháng 5 năm 1977 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 01/10/1977 (lịch vạn niên âm 06/05/1977)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/10/1977 (lịch âm ngày 06/05/1977)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/6/1977 (lịch âm ngày 6/5/1977)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/6/1977 (lịch âm ngày 06/05/1977)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/6/1977 (6/5/1977 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1977

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/6/1977 (6/5/1977 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1977

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/5
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1977

Tháng 1/1977 Tháng 2/1977 Tháng 3/1977 Tháng 4/1977 Tháng 5/1977 Tháng 6/1977 Tháng 7/1977 Tháng 8/1977 Tháng 9/1977 Tháng 10/1977 Tháng 11/1977 Tháng 12/1977

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/6/1977 (6/5/1977 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/10/1977 (06/05/1977 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/10/1977 (6/5/1977 âm lịch): tuần 4 tháng 6, tuần thứ 26 năm 1977; ngày của năm: 173 22 tháng 6 năm 1977 (ngày 6 tháng 5 năm 1977 âm lịch)