Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/7/0101 (9/6/101 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 101 < 22 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (T)
9
Năm Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 30 năm 101
Ngày của năm (day of year): 203

Thông tin Trực ngày 22 tháng 7 năm 101 (ngày 9 tháng 6 năm 101 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 22/07/0101 (lịch vạn niên âm 09/06/101)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/07/0101 (lịch âm ngày 09/06/101)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/7/0101 (lịch âm ngày 9/6/101)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/7/0101 (lịch âm ngày 09/06/101)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/7/0101 (9/6/101 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/7/0101 (9/6/101 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/101

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/5

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/6

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17
3118

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 101

Tháng 1/101 Tháng 2/101 Tháng 3/101 Tháng 4/101 Tháng 5/101 Tháng 6/101 Tháng 7/101 Tháng 8/101 Tháng 9/101 Tháng 10/101 Tháng 11/101 Tháng 12/101

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/7/0101 (9/6/101 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/07/0101 (09/06/101 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/07/0101 (9/6/101 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 30 năm 101; ngày của năm: 203 22 tháng 7 năm 101 (ngày 9 tháng 6 năm 101 âm lịch)