Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/10/0065 (6/9/65 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 65 < 23 > Thứ Tư
 
Tháng Chín (T)
6
Năm Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 10; Tuần thứ 43 năm 65
Ngày của năm (day of year): 296

Thông tin Trực ngày 23 tháng 10 năm 65 (ngày 6 tháng 9 năm 65 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 23/10/0065 (lịch vạn niên âm 06/09/65)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/10/0065 (lịch âm ngày 06/09/65)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/10/0065 (lịch âm ngày 6/9/65)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/10/0065 (lịch âm ngày 06/09/65)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/10/0065 (6/9/65 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/10/0065 (6/9/65 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/65

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/8

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/9
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 65

Tháng 1/65 Tháng 2/65 Tháng 3/65 Tháng 4/65 Tháng 5/65 Tháng 6/65 Tháng 7/65 Tháng 8/65 Tháng 9/65 Tháng 10/65 Tháng 11/65 Tháng 12/65

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/10/0065 (6/9/65 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/10/0065 (06/09/65 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/10/0065 (6/9/65 âm lịch): tuần 4 tháng 10, tuần thứ 43 năm 65; ngày của năm: 296 23 tháng 10 năm 65 (ngày 6 tháng 9 năm 65 âm lịch)