Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 83 < 23 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
26
Năm Quý Mùi
Tháng Qúy Hợi
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 83
Ngày của năm (day of year): 327

Thông tin Trực ngày 23 tháng 11 năm 83 (ngày 26 tháng 10 năm 83 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 23/11/0083 (lịch vạn niên âm 26/10/83)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/11/0083 (lịch âm ngày 26/10/83)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/11/0083 (lịch âm ngày 26/10/83)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/11/0083 (lịch âm ngày 26/10/83)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/83

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
14/1025

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/11
292303

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 83

Tháng 1/83 Tháng 2/83 Tháng 3/83 Tháng 4/83 Tháng 5/83 Tháng 6/83 Tháng 7/83 Tháng 8/83 Tháng 9/83 Tháng 10/83 Tháng 11/83 Tháng 12/83

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/11/0083 (26/10/83 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 48 năm 83; ngày của năm: 327 23 tháng 11 năm 83 (ngày 26 tháng 10 năm 83 âm lịch)