Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/11/1974 (19/3/2000 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2000 < 23 > Chủ Nhật
 
Tháng Ba (T)
19
Năm Canh Thìn
Tháng Canh Thìn
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
 
5 năm Ngày sách và bản quyền thế giới (1995)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 2000
Ngày của năm (day of year): 114

Thông tin Trực ngày 23 tháng 4 năm 2000 (ngày 19 tháng 3 năm 2000 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 23/04/2000 (lịch vạn niên âm 19/03/2000)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/04/2000 (lịch âm ngày 19/03/2000)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/11/1974 (lịch âm ngày 19/3/2000)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/11/1974 (lịch âm ngày 19/03/2000)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/11/1974 (19/3/2000 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2000

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2000

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/11/1974 (19/3/2000 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2000

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
127/2228

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2000

Tháng 1/2000 Tháng 2/2000 Tháng 3/2000 Tháng 4/2000 Tháng 5/2000 Tháng 6/2000 Tháng 7/2000 Tháng 8/2000 Tháng 9/2000 Tháng 10/2000 Tháng 11/2000 Tháng 12/2000

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/11/1974 (19/3/2000 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/04/2000 (19/03/2000 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/04/2000 (19/3/2000 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 2000; ngày của năm: 114 23 tháng 4 năm 2000 (ngày 19 tháng 3 năm 2000 âm lịch)