Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/5/2054 (11/2/2067 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 3 - 2067 < 25 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai (Đ)
11
Năm Đinh Hợi
Tháng Qúy Mão
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xuân phân
 
246 năm Quốc khánh Hy Lạp (1821)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 3; Tuần thứ 13 năm 2067
Ngày của năm (day of year): 84

Thông tin Trực ngày 25 tháng 3 năm 2067 (ngày 11 tháng 2 năm 2067 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 25/05/2054 (lịch vạn niên âm 11/02/2067)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 25/05/2054 (lịch âm ngày 11/02/2067)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/5/2054 (lịch âm ngày 11/2/2067)

:
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/5/2054 (lịch âm ngày 11/02/2067)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/5/2054 (11/2/2067 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 25/3

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2067

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 25/3

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2067

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/5/2054 (11/2/2067 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 3/2067

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/1

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

1/2

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2067

Tháng 1/2067 Tháng 2/2067 Tháng 3/2067 Tháng 4/2067 Tháng 5/2067 Tháng 6/2067 Tháng 7/2067 Tháng 8/2067 Tháng 9/2067 Tháng 10/2067 Tháng 11/2067 Tháng 12/2067

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/5/2054 (11/2/2067 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 25/05/2054 (11/02/2067 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 25/05/2054 (11/2/2067 âm lịch): tuần 4 tháng 3, tuần thứ 13 năm 2067; ngày của năm: 84 25 tháng 3 năm 2067 (ngày 11 tháng 2 năm 2067 âm lịch)