Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 26/7/0107 (19/6/107 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 107 < 26 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (T)
19
Năm Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Đại thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 7; Tuần thứ 31 năm 107
Ngày của năm (day of year): 207

Thông tin Trực ngày 26 tháng 7 năm 107 (ngày 19 tháng 6 năm 107 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 26/07/0107 (lịch vạn niên âm 19/06/107)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 26/07/0107 (lịch âm ngày 19/06/107)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự

Lịch âm dương sao xấu ngày 26/7/0107 (lịch âm ngày 19/6/107)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 26/7/0107 (lịch âm ngày 19/06/107)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 26/7/0107 (19/6/107 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 26/7/0107 (19/6/107 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/107

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/6

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
3124

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 107

Tháng 1/107 Tháng 2/107 Tháng 3/107 Tháng 4/107 Tháng 5/107 Tháng 6/107 Tháng 7/107 Tháng 8/107 Tháng 9/107 Tháng 10/107 Tháng 11/107 Tháng 12/107

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 26/7/0107 (19/6/107 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 26/07/0107 (19/06/107 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 26/07/0107 (19/6/107 âm lịch): tuần 5 tháng 7, tuần thứ 31 năm 107; ngày của năm: 207 26 tháng 7 năm 107 (ngày 19 tháng 6 năm 107 âm lịch)