Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 27/10/0094 (30/9/94 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 94 < 27 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (Đ)
30
Năm Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 5 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 94
Ngày của năm (day of year): 300

Thông tin Trực ngày 27 tháng 10 năm 94 (ngày 30 tháng 9 năm 94 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 27/10/0094 (lịch vạn niên âm 30/09/94)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 27/10/0094 (lịch âm ngày 30/09/94)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 27/10/0094 (lịch âm ngày 30/9/94)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 27/10/0094 (lịch âm ngày 30/09/94)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 27/10/0094 (30/9/94 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 27/10/0094 (30/9/94 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/94

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/9

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

30

28

1/10

29

2

30

3

31

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 94

Tháng 1/94 Tháng 2/94 Tháng 3/94 Tháng 4/94 Tháng 5/94 Tháng 6/94 Tháng 7/94 Tháng 8/94 Tháng 9/94 Tháng 10/94 Tháng 11/94 Tháng 12/94

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 27/10/0094 (30/9/94 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 27/10/0094 (30/09/94 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 27/10/0094 (30/9/94 âm lịch): tuần 5 tháng 10, tuần thứ 44 năm 94; ngày của năm: 300 27 tháng 10 năm 94 (ngày 30 tháng 9 năm 94 âm lịch)