Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 27/4/1966 (7/3/1966 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1966 < 27 > Thứ Tư
 
Tháng Ba nhuận (T)
7
Năm Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
 
Hội chùa Thầy- Quốc Oai, Hà Nội: mùng 5 -7/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 1966
Ngày của năm (day of year): 117

Các ngày lễ khác trong ngày 27/4/1966 (7/3/1966 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 27 tháng 4 năm 1966 (ngày 7 tháng 3 năm 1966 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 27/04/1966 (lịch vạn niên âm 07/03/1966)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 27/04/1966 (lịch âm ngày 07/03/1966)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 27/4/1966 (lịch âm ngày 7/3/1966)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 27/4/1966 (lịch âm ngày 07/03/1966)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 27/4/1966 (7/3/1966 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 27/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1966

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 27/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1966

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 27/4/1966 (7/3/1966 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1966

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/3N

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
3010

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1966

Tháng 1/1966 Tháng 2/1966 Tháng 3/1966 Tháng 4/1966 Tháng 5/1966 Tháng 6/1966 Tháng 7/1966 Tháng 8/1966 Tháng 9/1966 Tháng 10/1966 Tháng 11/1966 Tháng 12/1966

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 27/4/1966 (7/3/1966 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 27/04/1966 (07/03/1966 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 27/04/1966 (7/3/1966 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 1966; ngày của năm: 117 27 tháng 4 năm 1966 (ngày 7 tháng 3 năm 1966 âm lịch)