Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/10/1995 (6/9/1995 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1995 < 29 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (T)
6
Năm Ất Hợi
Tháng Bính Tuất
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
72 năm Quốc khánh Thổ Nhĩ Kỳ (1923)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 1995
Ngày của năm (day of year): 302

Thông tin Trực ngày 29 tháng 10 năm 1995 (ngày 6 tháng 9 năm 1995 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 29/10/1995 (lịch vạn niên âm 06/09/1995)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/10/1995 (lịch âm ngày 06/09/1995)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/10/1995 (lịch âm ngày 6/9/1995)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/10/1995 (lịch âm ngày 06/09/1995)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/10/1995 (6/9/1995 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 29/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1995

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 29/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1995

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/10/1995 (6/9/1995 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1995

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/8N

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/9

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1995

Tháng 1/1995 Tháng 2/1995 Tháng 3/1995 Tháng 4/1995 Tháng 5/1995 Tháng 6/1995 Tháng 7/1995 Tháng 8/1995 Tháng 9/1995 Tháng 10/1995 Tháng 11/1995 Tháng 12/1995

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/10/1995 (6/9/1995 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/10/1995 (06/09/1995 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/10/1995 (6/9/1995 âm lịch): tuần 5 tháng 10, tuần thứ 44 năm 1995; ngày của năm: 302 29 tháng 10 năm 1995 (ngày 6 tháng 9 năm 1995 âm lịch)