Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 134 < 29 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (T)
26
Năm Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 49 năm 134
Ngày của năm (day of year): 333

Thông tin Trực ngày 29 tháng 11 năm 134 (ngày 26 tháng 10 năm 134 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 29/11/0134 (lịch vạn niên âm 26/10/134)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/11/0134 (lịch âm ngày 26/10/134)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/11/0134 (lịch âm ngày 26/10/134)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/11/0134 (lịch âm ngày 26/10/134)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/134

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/9

2

29

3

30

4

1/10

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 134

Tháng 1/134 Tháng 2/134 Tháng 3/134 Tháng 4/134 Tháng 5/134 Tháng 6/134 Tháng 7/134 Tháng 8/134 Tháng 9/134 Tháng 10/134 Tháng 11/134 Tháng 12/134

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/11/0134 (26/10/134 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 49 năm 134; ngày của năm: 333 29 tháng 11 năm 134 (ngày 26 tháng 10 năm 134 âm lịch)