Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/4/1979 (5/4/1979 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1979 < 30 > Thứ Hai
 
Tháng Tư (Đ)
5
Năm Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
 
4 năm Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1975)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 1979
Ngày của năm (day of year): 120

Thông tin Trực ngày 30 tháng 4 năm 1979 (ngày 5 tháng 4 năm 1979 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 30/04/1979 (lịch vạn niên âm 05/04/1979)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/04/1979 (lịch âm ngày 05/04/1979)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/4/1979 (lịch âm ngày 5/4/1979)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/4/1979 (lịch âm ngày 05/04/1979)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/4/1979 (5/4/1979 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 30/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1979

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1979

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/4/1979 (5/4/1979 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1979

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
15/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2
283294

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1979

Tháng 1/1979 Tháng 2/1979 Tháng 3/1979 Tháng 4/1979 Tháng 5/1979 Tháng 6/1979 Tháng 7/1979 Tháng 8/1979 Tháng 9/1979 Tháng 10/1979 Tháng 11/1979 Tháng 12/1979

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/4/1979 (5/4/1979 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/04/1979 (05/04/1979 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/04/1979 (5/4/1979 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 1979; ngày của năm: 120 30 tháng 4 năm 1979 (ngày 5 tháng 4 năm 1979 âm lịch)