Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/9/0104 (3/5/89 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 89 < 30 > Thứ Bảy
 
Tháng Năm (Đ)
3
Năm Kỷ Sửu
Tháng Canh Ngọ
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu mãn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 5; Tuần thứ 22 năm 89
Ngày của năm (day of year): 150

Thông tin Trực ngày 30 tháng 5 năm 89 (ngày 3 tháng 5 năm 89 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 30/05/0089 (lịch vạn niên âm 03/05/89)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/05/0089 (lịch âm ngày 03/05/89)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/9/0104 (lịch âm ngày 3/5/89)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/9/0104 (lịch âm ngày 03/05/89)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/9/0104 (3/5/89 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/9/0104 (3/5/89 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/89

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/5

29

2
303314

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 89

Tháng 1/89 Tháng 2/89 Tháng 3/89 Tháng 4/89 Tháng 5/89 Tháng 6/89 Tháng 7/89 Tháng 8/89 Tháng 9/89 Tháng 10/89 Tháng 11/89 Tháng 12/89

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/9/0104 (3/5/89 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/05/0089 (03/05/89 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/05/0089 (3/5/89 âm lịch): tuần 5 tháng 5, tuần thứ 22 năm 89; ngày của năm: 150 30 tháng 5 năm 89 (ngày 3 tháng 5 năm 89 âm lịch)