Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/6/0098 (13/5/98 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 98 < 30 > Thứ Bảy
 
Tháng Năm (T)
13
Năm Mậu Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 6; Tuần thứ 26 năm 98
Ngày của năm (day of year): 181

Thông tin Trực ngày 30 tháng 6 năm 98 (ngày 13 tháng 5 năm 98 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 30/06/0098 (lịch vạn niên âm 13/05/98)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/06/0098 (lịch âm ngày 13/05/98)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/6/0098 (lịch âm ngày 13/5/98)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên địa chính chuyển: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/6/0098 (lịch âm ngày 13/05/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/6/0098 (13/5/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/6/0098 (13/5/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/4
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/5

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
3013

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/6/0098 (13/5/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/06/0098 (13/05/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/06/0098 (13/5/98 âm lịch): tuần 5 tháng 6, tuần thứ 26 năm 98; ngày của năm: 181 30 tháng 6 năm 98 (ngày 13 tháng 5 năm 98 âm lịch)